Điều đáng nhắc đến đầu tiên là việc Oppo Find X8 sẽ được bán đại trà, trong khi Find X8 Pro chỉ bán độc quyền tại hệ thống Thế Giới Di Động.
Dưới đây là hình ảnh về những điểm nhất trên bộ đôi flagship Oppo vừa ra mắt tại thị trường Việt Nam (cùng lúc với quốc tế) và một bảng cấu hình chi tiết của Oppo Find X8 so sánh trực tiếp với mẫu “đàn anh” Find X8 Pro:


Bảng so sánh chi tiết Oppo Find X8 và Find X8 Pro
OPPO FIND X8 | OPPO FIND X8 PRO | |
Màu sắc | Xám, Đen | Trắng, Đen |
Kích thước | 157.35 x 74.33 x 7.85 mm | Đen: 162.27 x 76.67 x 8.24 mm Trắng: 162.27 x 76.67 x 8.34 mm |
Trọng lượng | Khoảng 193g (Bao gồm pin) | Khoảng 215g (Bao gồm pin) |
Kích thước màn hình | 6,59 inch, màn hình đục lỗ | 6,78 inch, màn hình đục lỗ |
Loại màn hình | AMOLED | AMOLED |
120 Hz, Kính cường lực GG 7i | 120 Hz, Kính cường lực GG 7i | |
Độ sáng tối đa | 1600 nits | 1600 nits |
Độ phân giải | 1256 x 2760 (1,5K+) | 1264 x 2780 (1,5K+) |
Màu sắc | 1 tỷ màu | 1 tỷ màu |
Hệ điều hành | ColorOS 15, nền tảng Android 15 | ColorOS 15, nền tảng Android 15 |
Bộ xử lý | Dimensity 9400 5G, tối đa 3,6GHz | Dimensity 9400 5G, tối đa 3,6GHz |
GPU | Immortalis G925 MC12 | Immortalis G925 MC12 |
RAM | 16GB | 16GB |
Bộ nhớ/ROM | 512GB | 512GB |
Pin | 5630mAh (Typ) | 5910mAh (Typ) |
Sạc | Siêu sạc nhanh superVOOC 80W Sạc không dây 50W | Siêu sạc nhanh superVOOC 80W Sạc không dây 50W |
Camera trước | 32MP | 32MP |
Khẩu độ | F/2.4 | F/2.4 |
Đèn flash trước | Không | Không |
Camera sau | 50MP OIS (Chính) + 50MP (Chân dung Tele) + 50MP (Góc rộng) | 50MP OIS (Chính) + 50MP (Chân dung Tele) + 50MP (Góc rộng) + 50MP (Tele) |
Khẩu độ | F/1.8 + F/2.6 + F/2.0 | F/1.6 + F/2.6 + F/2.0 + F/4.3 |
Đèn flash sau | Có | Có |
Băng tần | 2G: 850/900/1800/1900 | 2G: 850/900/1800/1900 |
3G: Band 1/2/4/5/6/8/19 | 3G: Band 1/2/4/5/6/8/19 | |
4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/42/66 | 4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/42/66 | |
5G: n1/2/3/5/7/8/12/20/28/38/40/41/66/77/78 | 5G: n1/2/3/5/7/8/12/20/28/38/40/41/66/77/78 | |
Wifi | Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax | Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
SIM | Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 eSIM | Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 eSIM |
GPS | GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS, NavlC | GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS, NavlC |
Bluetooth | 5.4 BLE | 5.4 BLE |
OTG | Có | Có |
Radio FM | Không | Không |
Loa | Loa kép | Loa kép |
NFC | Có | Có |
Khe cắm tai nghe | Type-C | Type-C |
Chuẩn chống nước chống bụi | IP68, IP69 | IP68, IP69 |
Cảm biến | Cảm biến vân tay (dưới màn hình) | Cảm biến vân tay (dưới màn hình) |
Cảm biến tiệm cận | Cảm biến tiệm cận | |
Cảm biến ánh sáng | Cảm biến ánh sáng | |
Cảm biến gia tốc kế | Cảm biến gia tốc kế | |
La bàn số | La bàn số | |
Bên trong hộp | OPPO FIND X8 | OPPO FIND X8 PRO |
Cáp USB Type C | Cáp USB Type C | |
Củ sạc superVOOC 80W | Củ sạc superVOOC 80W | |
Không tai nghe | Không tai nghe | |
Dụng cụ lấy SIM | Dụng cụ lấy SIM | |
Sách hướng dẫn | Sách hướng dẫn | |
Miếng dán màn hình (Đã dán sẵn) | Miếng dán màn hình (Đã dán sẵn) | |
Vỏ bảo vệ | Vỏ bảo vệ |
2 thoughts on “So sánh chi tiết Oppo Find X8 và Find X8 Pro”