Từ ngày 11/01/2025, Reno13 Series chính thức mở bán tại thị trường Việt Nam với nhiều phiên bản cung cấp nhiều sự lựa chọn cho người dùng, đa dạng từ mẫu máy, màu sắc và dung lượng bộ nhớ.
Trước đó, người dùng có thể đặt trước các model thuộc Reno13 Series từ ngày 03/01/2025 đến hết ngày 10/01/2025 để nhận được các ưu đãi đặc biệt bao gồm:
- Loa Bluetooth Olike S6 thời thượng
- Gói OPPO Care
- Thu cũ đổi mới trợ giá đến 1,000,000
- Trả góp 0%

Oppo Reno13 Series sẽ gồm 3 phiên bản máy với 7 cấu hình khác nhau. Để các bạn tiện theo dõi, Tech30s sẽ liệt kê chi tiết cấu hình so sánh theo bảng dưới đây:
Thông số sản phẩm
OPPO RENO13 F 4G | OPPO RENO13 F5G | OPPO RENO13 5G | OPPO RENO13 PRO 5G | |
Màu sắc | Tím Thời Thượng Xám Sang Trọng | Tím Thời Thượng Xám Sang Trọng Xanh Phá Cách | Trắng Thanh Lịch Xanh Phá Cách | Tím Thời Thượng Xám Sang Trọng |
Kích thước | 162.2 x 75.05 x 7.76mm | 162.2 x 75.05 x 7.76mm | Trắng: 157.9 x 74.7 x 7.24mmXanh: 157.9 x 74.7 x 7.29mm | 162.7 x 76.55 x 7.55mm |
Trọng lượng | Khoảng 192g (Bao gồm pin) | Khoảng 192g (Bao gồm pin) | Khoảng 181g (Bao gồm pin) | Khoảng 195g (Bao gồm pin) |
Kích thước màn hình | 6.67 inch, màn hình đục lỗ | 6.67 inch, màn hình đục lỗ | 6.59 inch, màn hình đục lỗ | 6.83 inch, màn hình đục lỗ |
Chất liệu | Mặt lưng: thủy tinh hữu cơKhung viền: PC | Mặt lưng: thủy tinh hữu cơKhung viền: PC | Mặt lưng: kính 0.5mmKhung viền: hợp kim nhôm | Mặt lưng: kính 0.62mmKhung viền: hợp kim nhôm |
Loại màn hình | AMOLED | AMOLED | AMOLED | AMOLED |
120Hz, Kính cường lực AGC DT Star2 | 120Hz, Kính cường lực AGC DT Star2 | 120Hz, Kính cường lực GG7i | 120Hz, Kính cường lực GG7i | |
Độ sáng tối đa | 1200 nits | 1200 nits | 1200 nits | 1200 nits |
Độ phân giải | 1080 x 2400 (FHD) | 1080 x 2400 (FHD) | 1256 x 2760 (1.5K) | 1272 x 2800 (1.5K) |
Màu sắc | 16 triệu màu | 16 triệu màu | 1 tỷ màu | 1 tỷ màu |
Hệ điều hành | ColorOS 15, nền tảng Android 15 | ColorOS 15, nền tảng Android 15 | ColorOS 15, nền tảng Android 15 | ColorOS 15, nền tảng Android 15 |
Bộ xử lý | MediaTek Helio G100, tối đa 2.2GHz | Qualcomm Snapdragon 6 Gen1 5G, tối đa 2.2GHz | Dimensity 8350 5G, tối đa 3.35GHz | Dimensity 8350 5G, tối đa 3.35GHz |
GPU | ARM G57 MC2 1.0GHz | Adreno 710 | ARM Turse G615 | ARM G615-MC6 |
RAM | 8GB | 8GB/12GB | 12GB | 12GB |
Bộ nhớ/ROM | 256GB | 256GB/512GB | 256GB/ 512GB | 512GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB | |||
Pin | 5800mAh (Typ) | 5800mAh (Typ) | 5600mAh (Typ) | 5800mAh (Typ) |
Sạc | Siêu sạc nhanh superVOOC 45W | Siêu sạc nhanh superVOOC 45W | Siêu sạc nhanh superVOOC 80W | Siêu sạc nhanh superVOOC 80W |
Camera trước | 32MP | 32MP | 50MP | 50MP |
Khẩu độ | F/2.4 | F/2.4 | F/2.0 | F/2.0 |
Đèn flash trước | Không | Không | Không | Không |
Camera sau | 50MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco) | 50MP OIS (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco) | 50MP OIS (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Mono) | 50MP OIS (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 50MP (Tele) |
Khẩu độ | F/1.8 + F/2.2 + F/2.4 | F/1.8 + F/2.2 + F/2.4 | F/1.8 + F/2.2 + F/2.4 | F/1.8 + F/2.2 + F/2.8 |
Đèn flash sau | Có | Có | Có | Có |
Băng tần | 2G: 850/900/1800/1900 | 2G: 850/900/1800/1900 | 2G: 850/900/1800/1900 | 2G: 850/900/1800/1900 |
3G: Band 1/5/8 | 3G: Band 1/2/4/5/6/8/19 | 3G: Band 1/2/4/5/6/8/19 | 3G: Band 1/2/4/5/6/8/19 | |
4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41 | 4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66 | 4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66 | 4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/38/39/40/41/66 | |
5G: n1/3/5/7/8/12/20/26/28/38/40/41/66/77/78 | 5G: n1/3/5/7/8/12/20/26/28/38/40/41/66/77/78 | 5G: n1/3/5/7/8/12/20/26/28/38/40/41/66/77/78 | ||
Wifi | Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac | Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac | Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax | Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
SIM | Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 thẻ nhớ | Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 thẻ nhớ | Dual nano-SIM | Dual nano-SIM |
GPS | GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS | GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS | GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS | GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS |
Bluetooth | 5.3 BLE | 5.1 BLE | 5.4 BLE | 5.4 BLE |
OTG | Có | Có | Có | Có |
Radio FM | Không | Không | Không | Không |
Loa | Loa kép | Loa kép | Loa kép | Loa kép |
NFC | Có | Có | Có | Có |
Khe cắm tai nghe | Type-C | Type-C | Type-C | Type-C |
Chuẩn chống nước chống bụi | IP66, IP68, IP69 | IP66, IP68, IP69 | IP66, IP68, IP69 | IP66, IP68, IP69 |
Cảm biến | Cảm biến vân tay (dưới màn hình) | Cảm biến vân tay (dưới màn hình) | Cảm biến vân tay (dưới màn hình) | Cảm biến vân tay (dưới màn hình) |
Cảm biến tiệm cận | Cảm biến tiệm cận | Cảm biến tiệm cận | Cảm biến tiệm cận | |
Cảm biến ánh sáng | Cảm biến ánh sáng | Cảm biến ánh sáng | Cảm biến ánh sáng | |
Cảm biến gia tốc kế | Cảm biến gia tốc kế | Cảm biến gia tốc kế | Cảm biến gia tốc kế | |
La bàn số | La bàn số | La bàn số | La bàn số | |
Bên trong hộp | OPPO RENO13F | OPPO RENO13F 5G 12+256 | OPPO RENO13 5G 12+256 | OPPO RENO13 PRO 5G |
Cáp USB Type C | Cáp USB Type C | Cáp USB Type C | Cáp USB Type C | |
Củ sạc superVOOC 45W | Củ sạc superVOOC 45W | Củ sạc superVOOC 80W | Củ sạc superVOOC 80W | |
Không tai nghe | Không tai nghe | Không tai nghe | Không tai nghe | |
Dụng cụ lấy SIM | Dụng cụ lấy SIM | Dụng cụ lấy SIM | Dụng cụ lấy SIM | |
Sách hướng dẫn | Sách hướng dẫn | Sách hướng dẫn | Sách hướng dẫn | |
Miếng dán màn hình (Đã dán sẵn) | Miếng dán màn hình (Đã dán sẵn) | Miếng dán màn hình (Đã dán sẵn) | Miếng dán màn hình (Đã dán sẵn) | |
Vỏ bảo vệ | Vỏ bảo vệ | Vỏ bảo vệ | Vỏ bảo vệ |

Giá bán sản phẩm và nơi bán
Model | Màu sắc | Giá bán lẻ | Kênh phân phối |
Reno13 F (8GB – 256GB) | Tím Thời Thượng Xám Sang Trọng | 8,990,000 VNĐ | Tất cả các hệ thống trên toàn quốc |
Reno13 F 5G(8GB – 256GB) | Tím Thời Thượng Xám Sang Trọng Xanh Phá Cách | 9,990,000 VNĐ | Đặc quyền tại hệ thống Thế Giới Di Động & INNO Shop |
Reno13 F 5G(12GB – 256GB) | Xám Sang Trọng Tím Thời Thượng | 10,990,000 VNĐ | Tất cả các hệ thống trên toàn quốc |
Reno13 F 5G(12GB – 512GB) | Xám Sang Trọng Tím Thời Thượng | 11,990,000 VNĐ | Đặc quyền tại hệ thống Thế Giới Di Động & INNO Shop |
Reno13 5G (12GB – 256GB) | Trắng Thanh Lịch Xanh Phá Cách | 15,990,000 VNĐ | Đặc quyền tại hệ thống Thế Giới Di Động & INNO Shop |
Reno13 5G (12GB – 512GB) | Trắng Thanh Lịch Xanh Phá Cách | 16,990,000 VNĐ | Đặc quyền tại hệ thống Thế Giới Di Động & INNO Shop |
Reno13 Pro 5G | Tím Thời Thượng Xám Sang Trọng | 18,990,000 VNĐ | Đặc quyền tại hệ thống Thế Giới Di Động & INNO Shop |
Tham khảo thông tin chi tiết về các sản phẩm tại:
Reno13 F 4G: https://www.oppo.com/vn/smartphones/series-reno/reno13-f-4g/
Reno13 F 5G: https://www.oppo.com/vn/smartphones/series-reno/reno13-f-5g/
Reno13 5G: https://www.oppo.com/vn/smartphones/series-reno/reno13/
Reno13 Pro 5G: https://www.oppo.com/vn/smartphones/series-reno/reno13-pro/