So sánh giá bán và cấu hình OPPO Reno14 Series

So sánh giá bán và cấu hình OPPO Reno14 Series

Người dùng sẽ có nhiều lựa chọn cấu hình OPPO Reno14 Series khác nhau, từ mẫu máy, màu sắc và dung lượng bộ nhớ, với mức giá dao động từ 10,49 tới 18,99 triệu đồng.

Chi tiết cấu hình OPPO Reno14 Series

OPPO Reno14 Pro 5G

gia ban va cau hinh oppo reno14 series 3

OPPO Reno14 5G

gia ban va cau hinh oppo reno14 series

OPPO Reno14F 5G

gia ban va cau hinh oppo reno14 series 1

So sánh trực quan cấu hình OPPO Reno14 Series

Dưới đây là bảng so sánh cấu hình OPPO Reno14 Series một cách trực quan nhất giữa 3 phiên bản gồm OPPO Reno14 Pro 5G, OPPO Reno14 5G và OPPO Reno14F 5G:

Thông số sản phẩm

OPPO RENO14 PRO 5GOPPO RENO14 5GOPPO RENO14F 5G
Màu sắcTrắng, XámTrắng, XanhXanh dương, Xanh lá
Kích thướcXám: 163.35 x 76.98 x 7.48mmTrắng: 163.35 x 76.98 x 7.58mm157.9 x 74.73 x 7.42mmXanh dương: 158.12 x 74.97 x 7.78mmXanh lá: 158.12 x 74.97 x 7.74mm
Trọng lượngKhoảng 201g (Bao gồm pin)Khoảng 187g (Bao gồm pin)Khoảng 180g (Bao gồm pin)
Kích thước màn hình6.83 inch, màn hình đục lỗ6.59 inch, màn hình đục lỗ6.57 inch, màn hình đục lỗ
Chất liệuMặt lưng: kính 0.5mmKhung viền: hợp kim nhômMặt lưng: kính 0.5mmKhung viền: hợp kim nhômMặt lưng: thủy tinh hữu cơKhung viền: nhựa
Loại màn hìnhAMOLEDAMOLEDAMOLED
120Hz, Kính cường lực GG7i120Hz, Kính cường lực GG7i120Hz, Kính cường lực AGC DT Star D+
Độ sáng tối đa1200 nits1200 nits1400 nits
Độ phân giải1272 x 2800 (1.5K)1256 x 2760 (1.5K)1080 x 2372 (FHD+)
Màu sắc1 tỷ màu1 tỷ màu1 tỷ màu
Hệ điều hànhColorOS 15, nền tảng Android 15ColorOS 15, nền tảng Android 15ColorOS 15, nền tảng Android 15
Bộ xử lýDimensity 8450 5G, tối đa 3.25GHzDimensity 8350 5G, tối đa 3.35GHzQualcomm Snapdragon 6 Gen1 5G, tối đa 2.2GHz
GPUARM G720 MC7ARM G615-MC6Adreno 710
RAM12GB12GB8GB/ 12GB
Bộ nhớ/ROM512GB256GB/ 512GB256GB/ 512GBHỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
Pin6200mAh (Typ)6000mAh (Typ)6000mAh (Typ)
SạcSiêu sạc nhanh superVOOC 80WSạc không dây 50WSiêu sạc nhanh superVOOC 80WSiêu sạc nhanh superVOOC 45W
Camera trước50MP50MP32MP
Khẩu độF/2.0F/2.0F/2.0
Đèn flash trướcKhôngKhôngKhông
Camera sau50MP OIS (Chính) + 50MP (Góc rộng) + 50MP OIS (Tele)50MP OIS (Chính) + 50MP OIS (Tele) + 8MP (Góc rộng)50MP OIS (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco)
Khẩu độF/1.8 + F/2.0 + F/2.8F/1.8 + F/2.8 + F/2.2F/1.8 + F/2.2 + F/2.4
Đèn flash sau
Băng tần2G: 850/900/1800/19002G: 850/900/1800/19002G: 850/900/1800/1900
3G: Band 1/2/4/5/6/8/193G: Band 1/2/4/5/6/8/193G: Band 1/2/4/5/6/8/19
4G:Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/34/38/39/40/41/42/48/664G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/38/39/40/41/664G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/42/48/66
5G: n1/2/3/5/7/8/12/20/26/28/38/40/41/66/77/785G: n1/3/5/7/8/12/20/26/28/38/40/41/66/77/785G: n1/2/3/5/7/8/12/20/26/28/38/40/41/66/71/77/78
WifiWifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/axWifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/axWifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
SIMDual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 eSIMDual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 eSIMDual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 thẻ nhớ
GPSGPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSSGPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSSGPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
Bluetooth5.4 BLE5.4 BLE5.1 BLE
OTG
Radio FMKhôngKhôngKhông
LoaLoa képLoa képLoa kép
Micro332
NFC
Khe cắm tai ngheType-CType-CType-C
Chuẩn chống nước chống bụiIP66, IP68, IP69IP66, IP68, IP69IP66, IP68, IP69
Cảm biếnCảm biến vân tay (dưới màn hình)Cảm biến vân tay (dưới màn hình)Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
Cảm biến tiệm cậnCảm biến tiệm cậnCảm biến tiệm cận
Cảm biến ánh sángCảm biến ánh sángCảm biến ánh sáng
Cảm biến gia tốc kếCảm biến gia tốc kếCảm biến gia tốc kế
La bàn sốLa bàn sốLa bàn số
Bên trong hộpOPPO RENO14 PRO 5GOPPO RENO14 5G 12+256OPPO RENO14F 5G 8+256
Cáp USB Type CCáp USB Type CCáp USB Type C
Củ sạc superVOOC 80WCủ sạc superVOOC 80WCủ sạc superVOOC 45W
Không tai ngheKhông tai ngheKhông tai nghe
Dụng cụ lấy SIMDụng cụ lấy SIMDụng cụ lấy SIM
Sách hướng dẫnSách hướng dẫnSách hướng dẫn
Miếng dán màn hình (Đã dán sẵn)Miếng dán màn hình (Đã dán sẵn)Miếng dán màn hình (Đã dán sẵn)
Vỏ bảo vệVỏ bảo vệVỏ bảo vệ

OPPO Reno14 Series có giá bao nhiêu?

OPPO Reno14 Series có giá bán lẻ chính thức:

ModelRAM/ROMMàu sắcGiá bán lẻ (VNĐ)Kênh phân phối
Reno14 Pro 5G12GB + 512GBTrắngXám18,990,000Đặc quyền tại hệ thống Thế Giới Di Động
Reno14 5G12GB + 512GBTrắngXanh Lá16,990,000Đặc quyền tại hệ thống Thế Giới Di Động
12GB + 256GBTrắngXanh Lá15,990,000Tất cả các hệ thống trên toàn quốc
Reno14 F 5G12GB + 512GBXanh DươngXanh LáHồng12,990,000Đặc quyền tại hệ thống Thế Giới Di Động
12GB + 256GBXanh DươngXanh LáHồng11,490,000Đặc quyền tại hệ thống Thế Giới Di Động
8GB + 256GBHồng10,490,000Đặc quyền tại hệ thống Thế Giới Di Động
8GB + 256GBXanh DươngXanh Lá10,490,000Tất cả các hệ thống trên toàn quốc

Từ ngày 01/07/2025 đến hết ngày 11/07/2025, khi đặt sớm Reno14 Series, người dùng sẽ nhận được các ưu đãi đặc biệt bao gồm:

  • Loa Bluetooth InnoSound S1 cao cấp
  • Gói bảo hành mở rộng OPPO Care
  • Thu cũ đổi mới – trợ giá đến 2,000,000₫
  • Trả góp 0% lãi suất
  • Miễn phí 5G Viettel 30GB/30 ngày

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *